Tổn thương slap là gì? Các nghiên cứu khoa học về Tổn thương slap

Tổn thương SLAP là rách vùng vành trên của sụn chêm khớp vai trải dài từ trước ra sau, làm giảm tính ổn định khớp và gây đau khi giơ tay quá đầu, ảnh hưởng chức năng vận động. SLAP thường gặp ở vận động viên thực hiện động tác overhead lặp lại nhiều lần, biểu hiện qua đau khớp vai trên, cảm giác kẹt và giảm biên độ vận động, đòi hỏi chẩn đoán nội soi khớp và điều trị chuyên sâu.

Giới thiệu về tổn thương SLAP

Tổn thương SLAP (Superior Labrum Anterior to Posterior) miêu tả hiện tượng rách vùng vành trên của sụn chêm khớp vai từ phía trước trải dài đến phía sau. Vành trên (superior labrum) là vùng sụn chêm gắn với rìa ổ chảo, giữ vai trò quan trọng trong việc gia tăng diện tích tiếp xúc giữa đầu xương cánh tay và ổ chảo, đồng thời là điểm bám của gân cơ nhị đầu đầu dài.

SLAP thường gặp ở những vận động viên thực hiện động tác overhead lặp lại nhiều lần như bóng chày, bơi, tennis, và những lao động nặng nâng cao tay. Tổn thương gây đau ở khớp vai, giảm biên độ vận động, cảm giác “kẹp” hoặc “rít” khi giơ tay lên cao, ảnh hưởng nặng nề đến khả năng thể thao và sinh hoạt hàng ngày.

Chẩn đoán SLAP khó khăn do triệu chứng không đặc hiệu, dễ nhầm với viêm gân chóp xoay hoặc chấn thương dây chằng. Nội soi khớp vai (arthroscopy) được xem là tiêu chuẩn vàng để xác định loại và mức độ tổn thương, giúp hướng dẫn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Giải phẫu và sinh lý vùng vành trên

Sụn chêm khớp vai (labrum) là đai sợi sụn bao quanh ổ chảo, tăng diện tích tiếp xúc và ổn định khớp theo cơ chế hút chân không (concavity compression). Vùng vành trên đặc biệt có cấu trúc dày, bền, kết hợp với gân cơ nhị đầu đầu dài (long head of biceps tendon) qua bờ trên của labrum.

Gân cơ nhị đầu đầu dài bám vào vùng 1 giờ (giờ theo kim đồng hồ nếu ổ chảo quay mặt ngoài) của labrum, chịu trách nhiệm ổn định khớp khi cánh tay ở vị trí giơ cao. Dây chằng glenohumeral trên (superior glenohumeral ligament) cũng hợp lực cùng labrum chống lại lực xoắn và lực giãn quá mức.

  • Labrum: Sợi sụn dày, đảm bảo kín khít giữa đầu xương và ổ chảo.
  • Cơ nhị đầu đầu dài: Giúp ổn định tĩnh và động khi vận động giơ tay.
  • Dây chằng GH trên: Hỗ trợ kháng lực xoắn, dự phòng trật khớp.

Sự kết hợp cơ học giữa các cấu trúc này tạo nên một hệ thống truyền lực đồng bộ, giúp duy trì áp lực hút chân không trong khớp và điều phối chuyển động linh hoạt. Khi vùng vành trên bị tổn thương, tính ổn định cơ học giảm, làm tăng nguy cơ trượt khớp và rách thêm các cấu trúc quanh khớp.

Phân loại tổn thương SLAP

Ban đầu, Snyder và cộng sự (1990) mô tả bốn loại SLAP dựa trên mức độ rách labrum và liên quan gân nhị đầu. Phân loại này giúp lựa chọn kỹ thuật điều trị phù hợp:

  1. Type I: Mòn hoặc bong mép labrum không di lệch, gân nhị đầu nguyên vẹn và bám chắc.
  2. Type II: Rách labrum di lệch kèm bong gân gân nhị đầu đầu dài, làm labrum tách khỏi xương ổ chảo.
  3. Type III: Rách labrum dạng “flap” (mảnh sụn hình vạt) bật lên, gân nhị đầu bình thường, dễ gây kẹt khớp.
  4. Type IV: Rách lan vào gân nhị đầu đầu dài, tạo mảnh gân di chuyển cùng labrum.

Phân loại mở rộng (Types V–VIII) mô tả tổn thương kết hợp với rách dây chằng glenohumeral và thoái hóa ổ chảo:

  • Type V: Type II kèm rách dây chằng dưới (inferior glenohumeral ligament).
  • Type VI: Type III lan rộng vào gân nhị đầu, mảnh labrum di lệch nhiều hơn.
  • Type VII–VIII: Cơ chế phức tạp, tổn thương lan rộng cả trước, giữa và sau labrum.
Loại SLAPMô tả chínhGân nhị đầu
Type IMòn mép labrum, không di lệchNguyên vẹn
Type IIRách và di lệch labrumBong gân
Type IIIFlap labrum gây kẹtNguyên vẹn
Type IVRách lan vào gân nhị đầuBiến đổi

Dịch tễ và cơ chế chấn thương

Tổn thương SLAP thường gặp ở nhóm tuổi 20–40, phổ biến nhất ở vận động viên bóng chày (pitcher), cầu thủ bóng chuyền, vận động viên bơi và những người thường xuyên thực hiện động tác giơ tay quá đầu. Tỷ lệ SLAP ở vận động viên ném cánh tay có thể lên tới 30–50% theo một số nghiên cứu nội soi khớp vai.

Cơ chế chấn thương chính gồm:

  • Lực căng kéo gân nhị đầu: Khi giơ tay và ném, gân nhị đầu cố định labrum chịu lực kéo lớn.
  • Chấn động va đập: Khi cánh tay ở vị trí giơ cao, va chạm bờ trên ổ chảo gây tổn thương labrum.
  • Quá tải lặp lại: Hoạt động overhead lặp lại nhiều lần dẫn đến thoái hóa và rách sợi sụn dần dần.

Ngoài ra, chấn thương gián tiếp do ngã chống tay duỗi, tai nạn giao thông hoặc lực xoắn mạnh cũng có thể gây SLAP. Nhận biết cơ chế giúp phòng ngừa qua điều chỉnh kỹ thuật vận động, tăng cường sức mạnh cơ chóp xoay và linh hoạt khớp vai.

Triệu chứng và thăm khám lâm sàng

Đau tại vùng khớp vai trên, đặc biệt khi giơ tay lên cao hoặc thực hiện động tác ném, thường là dấu hiệu chính của tổn thương SLAP. Cảm giác “kẹt” hoặc “rít” khi xoay khớp, cùng với yếu cơ gồng dạng (abduction) và xoay ngoài (external rotation) cũng xuất hiện ở nhiều bệnh nhân.

Thăm khám lâm sàng bao gồm các nghiệm pháp đặc hiệu để gợi ý tổn thương SLAP:

  • O’Brien’s test: Bệnh nhân đưa tay thẳng trước ngực, lòng bàn tay úp xuống, bác sĩ ấn xuống cố định và xoay lòng bàn tay lên trên; đau giảm khi xoay về tư thế ngửa tay.
  • Speed’s test: Giơ tay thẳng, lòng bàn tay hướng lên, bác sĩ ấn xuống đo đau vùng bám gân nhị đầu.
  • Yergason’s test: Bệnh nhân gập khuỷu, xoay cẳng tay ra ngoài, bác sĩ kháng lực để kiểm tra gân nhị đầu và labrum.

Độ nhạy và độ đặc hiệu của từng test thay đổi theo nghiên cứu: O’Brien’s test ~80% nhạy, 50% đặc hiệu; Speed’s test ~60% nhạy, 50% đặc hiệu; Yergason’s test ~30–40% nhạy, 90% đặc hiệu. Kết hợp nhiều nghiệm pháp giúp tăng độ chính xác chẩn đoán.

Chẩn đoán hình ảnh và kỹ thuật can thiệp

MRI arthrogram là phương pháp không xâm lấn ưu tiên, với độ nhạy 90–95% và độ đặc hiệu 85–90% trong phát hiện rách labrum. Tiêm thuốc đối quang từ vào khoang khớp giúp làm nổi rõ khe rách trên phim MRI T1.

Siêu âm cơ xương khớp (MSK ultrasound) hỗ trợ phát hiện bong gân gân nhị đầu và rách labrum ở các vị trí dễ quan sát, độ nhạy ~70% và đặc hiệu ~80%. Phương pháp này có ưu điểm di động, chi phí thấp và không sử dụng bức xạ.

Phương phápĐộ nhạyĐộ đặc hiệuƯu/Nhược điểm
MRI arthrogram 90–95% 85–90% Chi tiết cao, mất thời gian, tiêm thuốc
Siêu âm MSK 70% 80% Di động, chi phí thấp, phụ thuộc người vận hành
Arthroscopy 100% 100% Tiêu chuẩn vàng, xâm lấn tối thiểu

Nội soi khớp vai (arthroscopy) không chỉ xác định chính xác vị trí và loại SLAP mà còn cho phép can thiệp ngay trong quá trình thăm khám. Qua hai hoặc ba port nhỏ, bác sĩ quan sát labrum, gân nhị đầu và dây chằng, đồng thời có thể thực hiện sửa chữa ngay lập tức.

Điều trị bảo tồn

Nguyên tắc điều trị bảo tồn tập trung vào giảm đau, chống viêm và phục hồi chức năng cơ chóp xoay cũng như nhóm cơ quanh vai:

  • Vật lý trị liệu: Bài tập tăng cường sức mạnh cơ chóp xoay (rotator cuff), cơ mỏm vai (scapular stabilizers) và cải thiện phạm vi chuyển động khớp vai.
  • Điều trị bằng sóng xung kích (ESWT): Hỗ trợ giảm đau và tăng tuần hoàn tại vùng tổn thương.
  • Điện trị liệu: TENS và siêu âm trị liệu giúp giảm viêm và đau cấp.
  • Thuốc: NSAIDs ngắn hạn, tiêm corticosteroid nội khớp nếu đau không kiểm soát sau 4–6 tuần tập luyện.

Chương trình phục hồi chức năng thường kéo dài 8–12 tuần, với 3–5 buổi/tuần. Hầu hết bệnh nhân Type I và một số Type II nhẹ đáp ứng tốt, trở lại hoạt động thể thao sau 3–4 tháng.

Điều trị phẫu thuật

Chỉ định phẫu thuật SLAP ở bệnh nhân Type II–IV không đáp ứng điều trị bảo tồn hoặc có các yếu tố gây bất ổn khớp vai:

  1. SLAP repair: Sử dụng mỏ neo sinh học (biologic anchor) cắm vào ổ chảo, khâu cố định mép labrum với chỉ tan sau 6–8 tuần.
  2. Biceps tenodesis/tenotomy: Khi gân nhị đầu tổn thương nặng, cắt gân và cố định đầu gân vào ổ cánh tay để giảm đau, thường được kết hợp với SLAP repair.
  3. Debridement: Loại bỏ mảnh labrum tự do (Type III) mà không khâu lại, thích hợp ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc yêu cầu vận động thấp.

Phẫu thuật qua nội soi khớp với 2–3 port nhỏ giúp giảm đau sau mổ và rút ngắn thời gian hồi phục. Chương trình phục hồi sau mổ bắt đầu từ tuần thứ nhất với bài tập thụ động, đến tuần thứ 6–8 tập chủ động và tăng sức kháng lực đến tháng thứ 4–6.

Tiên lượng và biến chứng

Đa số bệnh nhân trẻ, vận động viên và lao động thể lực trở lại hoạt động bình thường sau 4–6 tháng sau SLAP repair và biceps tenodesis. Tỉ lệ thành công chung đạt 80–90% với cải thiện đau và chức năng khớp vai.

Biến chứng có thể gặp bao gồm:

  • Cứng khớp: Do tập luyện không đủ, thường cải thiện với vật lý trị liệu bổ sung.
  • Tái rách labrum: Tỉ lệ ~5–10%, liên quan đến kỹ thuật khâu hoặc tuân thủ chương trình hồi phục.
  • Đau mãn tính: Có thể do viêm bao hoạt dịch hoặc tổn thương đồng thời cơ chóp xoay.
  • Yếu cơ bám vai: Đặc biệt sau biceps tenotomy, một số bệnh nhân cảm giác mất sức nhẹ nhưng không ảnh hưởng chức năng lớn.

Hướng nghiên cứu và cải tiến

  • PRP và tế bào gốc: Thử nghiệm tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và tế bào gốc tự thân để tăng tốc quá trình lành mô labrum.
  • Robot hỗ trợ nội soi: Tăng độ chính xác đặt mỏ neo và kỹ thuật khâu trong SLAP repair.
  • Mô phỏng 3D và in ấn sinh học: Tạo mô hình mô labrum in 3D để lập kế hoạch phẫu thuật cá thể hóa và thử nghiệm kỹ thuật mới.
  • Miễn dịch học và sinh học phân tử: Nghiên cứu quá trình viêm tại chỗ và yếu tố tăng trưởng liên quan đến tái tạo sụn chêm.

Tài liệu tham khảo

  • Maffet, M. W., & Caspari, R. J. (1995). Superior labrum-biceps tendon complex lesions of the shoulder. American Journal of Sports Medicine, 23(1), 93–98. doi:10.1177/036354659502300118
  • Burkhart, S. S., Morgan, C. D., & Kibler, W. B. (2003). The peel-back mechanism: its role in producing type II SLAP lesions and other shoulder injuries. Arthroscopy, 19(6), 612–620. doi:10.1053/jars.2003.50123
  • Lo, I. K. Y., & Burkhart, S. S. (2003). The SLAP lesion: arthroscopic diagnosis and management. Clinical Journal of Sport Medicine, 13(3), 136–145. doi:10.1097/00042752-200307000-00005
  • American Academy of Orthopaedic Surgeons. (2011). SLAP Lesions. AAOS Now. aaos.org
  • Kim, D. H., et al. (2017). Return to play after SLAP repair in elite overhead athletes: a systematic review. Journal of Shoulder and Elbow Surgery, 26(12), 2202–2210. doi:10.1016/j.jse.2017.05.029

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tổn thương slap:

KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP VAI TRONG ĐIỀU TRỊ TỔN THƯƠNG SLAP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 498 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá kết quả phẫu thuật nội soi khớp vai trong điều trị tổn thương SLAP tại Bệnh viện Quân Y 175. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu mô tả can thiệp, không đối chứng trên 54 bệnh nhân được chẩn đoán xác định tổn thương SLAP và được phẫu thuật nội soi khâu sụn viền tại Bệnh viện Quân Y 175, thành phố Hồ Chí Minh từ 1/2014 đến 12/2018. Kết quả: Biên độ vận động khớp vai bên ...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật nội soi #khớp vai #tổn thương slap.
Hội chứng chèn ép thần kinh trên vai: chẩn đoán và điều trị Dịch bởi AI
LO SCALPELLO-OTODI Educational - Tập 25 - Trang 3-7 - 2011
Chèn ép thần kinh trên vai là một bệnh lý không phổ biến; chẩn đoán chính xác và sớm là điều cần thiết để tránh thoái hóa không hồi phục của các cơ trên gai và dưới gai. Nhờ sự cải tiến về kỹ thuật và vật liệu trong những năm gần đây, hiện nay kỹ thuật nội soi được sử dụng rộng rãi để giải phóng thần kinh trên vai. Kỹ thuật này liên quan đến tỷ lệ bệnh tật và biến chứng thấp hơn so với kỹ thuật mổ...... hiện toàn bộ
#chèn ép thần kinh trên vai #chẩn đoán sớm #điều trị nội soi #tổn thương SLAP
ĐÁNH GIÁ CÁC THỂ TỔN THƯƠNG SỤN VIỀN Ổ CHẢO BẰNG CỘNG HƯỞNG TỪ KHỚP VAI CÓ BƠM ĐỐI QUANG NỘI KHỚP CÓ ĐỐI CHIẾU VỚI PHẪU THUẬT NỘI SOI KHỚP VAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1A - 2023
Mục tiêu: Đánh giá các thể tổn thương sụn viền ổ chảo bằng cộng hưởng từ (CHT) khớp vai có bơm đối quang nội khớp (ĐQNK). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Các bệnh nhân tổn thương khớp vai trên lâm sàng, được chụp CHT khớp vai có bơm ĐQNK và được phẫu thuật nội soi khớp vai sẽ được đưa vào nghiên cứu. Tổn thương sụn viền ổ chảo được chẩn đoán trên CHT có bơm ĐQNK sẽ được đối chiếu với kết quả ...... hiện toàn bộ
#Tổn thương sụn viền ổ chảo #cộng hưởng từ có bơm đối quang nội khớp #SLAP #Bankart
Biến thể không bình thường của khoảng xoay: bất thường trong việc gắn chặt tendon cơ ngực bé và sự vắng mặt của dây chằng coracohumeral Dịch bởi AI
Skeletal Radiology - Tập 39 - Trang 1205-1209 - 2010
Để đánh giá sự gắn chặt bất thường của tendon cơ ngực bé với sự vắng mặt của dây chằng coracohumeral trên hình ảnh cộng hưởng từ khớp và để thể hiện các phát hiện liên quan thấy với biến thể giải phẫu này. Chúng tôi đã xem xét hồi cứu 335 hình ảnh cộng hưởng từ (MR arthrograms) của khớp vai (tuổi trung bình 37,8 năm) được thực hiện từ tháng 3 năm 2000 đến tháng 2 năm 2008. Các hình ảnh được đánh g...... hiện toàn bộ
#tendon cơ ngực bé #dây chằng coracohumeral #hình ảnh cộng hưởng từ #tổn thương SLAP #khớp vai
Chấn thương mô mềm ở vai sau chấn thương không trật khớp đơn lẻ: Tỷ lệ và phổ các phát hiện trong phẫu thuật nội soi vai và kết quả điều trị Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 135 - Trang 103-109 - 2014
Mục đích của nghiên cứu của chúng tôi là trình bày phổ và tỷ lệ các tổn thương trong khớp ở bệnh nhân đau vai sau chấn thương không trật khớp đơn lẻ và đánh giá kết quả lâm sàng theo bệnh lý và tình trạng bồi thường lao động. Sáu mươi bệnh nhân liên tiếp (61 vai) bị đau vai sau chấn thương không trật khớp đơn lẻ đã được phẫu thuật nội soi vai. Chỉ định phẫu thuật là đau kéo dài từ 3 tháng trở lên ...... hiện toàn bộ
#chấn thương vai #tổn thương trong khớp #phẫu thuật nội soi vai #đau vai #bồi thường lao động #SLAP #tổn thương Pulley
Tổng số: 5   
  • 1